Bơm Tiêm Điện Tự Động TERUFUSION TE-SS700
Máy Bơm Tiêm
Bơm Tiêm Điện Tự Động
Model: TE-SS700
Hãng SX: TERUMO- Nhật Bản
CẤU HÌNH:
+ 01 máy chính
+ 01 dây nguồn
+ 01 giá đỡ và kẹp cọc truyền
+ 01 bộ sách hướng dẫn sử dụng tiếng Việt + tiếng Anh
Chi tiết sản phẩm
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
* Có thể sử dụng các loại bơm tiêm: |
|
5mL, 10mL, 20mL, 30mL, 50/60mL của nhiều nhãn Bơm tiêm của nhiều hãng sản xuất khác nhau (16 Brands)
|
* Tốc độ tiêm: |
|
0,01 đến 1200,00 mL/h + 0,01 đến 150,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5mL) + 0,01 đến 300,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10,20,30 mL) + 0,01 đến 1200,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL) Bước đặt: + 0,01 mL/h (tốc độ từ 0,01 đến 10,00 mL/h) + 0,10 mL/h (tốc độ từ 10,00 đến 100,00 mL/h) + 1,00 mL/h (tốc độ từ 100,00 đến 1200,00 mL/h) Cài đặt tốc độ bằng núm xoay
|
* Thể tích dịch định tiêm: |
|
0,10 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10 mL) 100,00 đến 9999,00 mL (bước đặt 1,00 mL) Không giới hạn dịch tiêm khi hiển thị “----.--”
|
* Cài đặt thời gian tiêm: |
|
1 phút đến 99 giờ 59 phút (bước đặt 1 phút) Không giới hạn thời gian khi hiển thị “--.--”
|
* Tốc độ tiêm nhanh (Bolus) khi ấn và giữ phím: |
|
100,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5 mL/h) 100,00 đến 300,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10,20,30 mL) 100,00 đến 1200,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL) (bước đặt 100,00 mL/h)
|
* Thể tích dịch tiêm nhanh khi không cần ấn và giữ phím: |
|
0,01 đến 10,00 mL (bước đặt 0,01) 10,00 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10) 100,00 đến 999,00 mL (bước đặt 1,00)
|
* Thời gian tiêm nhanh (khi không cần ấn và giữ phím):
|
|
1 giây đến 60 phút 00 giây (bước đặt 1 giây) |
* Hiển thị thể tích dịch đã tiêm: |
|
0,00 đến 10,00 mL (bước đặt 0,01 mL) 10,00 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10 mL) 100,00 đến 9999,00 mL (bước đặt 1,00 mL)
|
* Độ chính xác: |
|
±1% |
|
|
|
* Áp lực báo tắc đường truyền: |
· |
10 đến 120 kPa (Có 10 mức để cài đặt)
|
* Tốc độ Purge: |
|
Khoảng 150 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5 mL) Khoảng 300 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10 mL) Khoảng 400 mL/h (sử dụng bơm tiêm 20 mL) Khoảng 500 mL/h (sử dụng bơm tiêm 30 mL) Khoảng 1200 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL)
|
* Báo động trong các trường hợp: |
· |
+ Tắc đường tiêm truyền + Gần hết dịch + Đuôi piston của bơm tiêm lắp không đúng + Thân của bơm tiêm lắp không đúng + Ắc quy yếu + Báo động lại + Nhắc ấn phím START + Chưa cài đặt tốc độ truyền + Chưa cài đặt thể tích dịch định truyền + Tốc độ truyền đặt lớn hơn giới hạn thể tích dịch định truyền + Hoàn thành thể dịch đặt trước
|
* Các chức năng an toàn: |
· |
+ Cài đặt báo động gần hết dịch bằng thời gian + Chọn áp lực báo tắc đường tiêm ở 10 mức + Giảm bolus: giảm áp lực trong bơm tiêm khi gặp báo động tắc nghẽn + Cài đặt giới hạn dải tốc độ A (Soft limits) + Cài đặt giới hạn dải tốc độ B (Hard limits) + Khóa bàn phím để tránh ấn nhầm phím khi máy đang hoạt động
|
* Các chức năng khác: |
|
+ Hiển thị hướng dẫn lắp bơm tiêm trên màn hình LCD + Hiển thị nhãn và cỡ bơm tiêm trên màn hình LCD + Chuyển đổi kiểu bơm tiêm + Cài đặt thể tích dịch định tiêm + Cài đặt thời gian định tiêm + Có âm báo ở chế độ Purge/Bolus + Xóa thể tích dịch đã tiêm + Chức năng chờ: tạm thời loại bỏ chức năng nhắc nhở ấn phím START. + Cài đặt thời gian chờ theo yêu cầu: lên tới 24 giờ + Điều chỉnh âm lượng chuông báo động + Điều chỉnh âm lượng bàn phím + Có âm báo khi ấn phím STOP + Điều chỉnh độ sáng của màn hình LCD (5 mức) + Đặt và báo thời gian bảo trì thiết bị từ 1 đến 36 tháng + Cài đặt ngày, giờ + Lưu và xem dữ liệu: xấp xỉ 10.000 sự kiện + Phát hiện có nguồn điện lưới AC + Có âm báo khi phát hiện có nguồn điện lưới AC + Duy trì đường ven mở + Xóa thể tích dịch đã tiêm khi máy đang hoạt động + Thay đổi tốc độ khi máy đang hoạt động + Chọn giai điệu âm thanh báo động. + Có 19 ngôn ngữ để lựa chọn hiển thị + Đặt bước cài đặt 100 lần để rút ngắn thời gian cài đặt + Tiêm nhanh (Bolus) bằng cách ấn và giữ phím + Tiêm nhanh (Bolus) không cần ấn và ấn phím + Hoạt động ban đêm + Có âm báo khi tắt nguồn
|
* Điều kiện hoạt động: |
· |
+ Nhiệt độ: 5 đến 400C + Độ ẩm: 20 đến 90% (Không ngưng tụ)
|
* Điều kiện bảo quản:
* Điều kiện vận chuyển: |
· |
+ Nhiệt độ: -20 đến 450C + Độ ẩm: 10 đến 95% (Không ngưng tụ)
+ Nhiệt độ: -20 đến 600C + Độ ẩm: 10 đến 95% (Không ngưng tụ)
|
* Điện áp: |
|
+ Dải rộng 100 đến 240VAC, 50-60Hz + Có trang bị ắc quy lithium ion trong máy, hoạt động liên tục khoảng 12 tiếng (Ắc qui mới, nạp đầy, tốc độ 5 mL/h, nhiệt độ xung quanh 25 oC) + Thời gian nạp ắc qui: ≥ 8h
|
* Công suất tiêu thụ: |
|
24VA
|
* Phân loại: |
|
Class 1, có nguồn trong, kiểu CF, hoạt động liên tục, IP24
|
* Kích thước: |
|
381mm (rộng) x 120mm (cao) x 112mm (sâu)
|
* Trọng lượng: |
|
khoảng 2.0 kg
|